Mô tả
Taipoil AW là dầu thủy lực chuyên dụng chống mài mòn cao cấp, được pha chế từ dầu gốc tinh luyện được tăng cường phụ gia tính năng, đặc biệt sử dụng hệ phụ gia chống mài mòn tiên tiến nhất, kết hợp công nghệ phân tử I-ON bảo vệ bề mặt, giúp dầu có khả năng chịu được cực áp, nhiệt độ cao với yêu cầu dầu thời gian sử dụng dài phù hợp hệ thống thủy lực làm việc điều kiện khắc nghiệt.
Đặc tính:
- Nhờ sản xuất từ nguyên liệu tinh chế và hệ phụ gia tiên tiến chống mài mòn tuyệt đối, kết hợp với công nghệ phân tử I-ON bảo vệ bề mặt kim loại, giúp dầu sử dụng hiệu quả trong hệ thống thủy lực làm việc trong điều kiện khắc nghiệt nhất.
- Độ bền nhiệt và bền oxy hóa cao, có thể hoạt động ở nhiệt độ cao vẫn duy trì tính bôi trơn và truyền động.
- Kiểm soát sự hình thành cặn và cặn bùn, giúp dầu dễ dàng bôi trơn khắp hệ thống, giúp kéo dài tuổi thọ của dầu và thiết bị.
Thành phần:
Dầu khoáng và phụ gia.
Tiêu chuẩn kĩ thuật
Dầu đáp ứng được tiêu chuẩn: ISO VG 32/46/68/100/150; ISO 6743-4: HM; DIN 51524 HM; Parker HF-0, HF-1, HF-2; Eaton M-2950-S, I-286-S3; MAG P68, P69, P70; Bosch Rexroth RE 90220; ANSI/AGMA 9005-E02-RO; JCMAS P041 HK; GM LS-2; AIST 126, 127;SEB 181222.
Hướng dẫn sử dụng:
- Sử dụng cho các hệ thống truyền động thủy lực dùng bơm cánh quạt, bánh răng, piston, các loại máy ép nhựa, máy dập, máy ép thủy lực và hệ thống tuần hoàn công nghiệp làm việc trong điều kiện tải trọng nặng, công suất cao và nhiệt độ vận hành biến thiên lớn.
- Các hệ thống thủy lực trong các thiết bị, phương tiện xây dựng: xe xúc, xe ủi, hệ thống cần cẩu, xe nâng… yêu cầu hoạt động dài ngày, tải trọng nặng và phải làm việc ngoài trời.
Cách bảo quản:
Tồn trữ dưới mái che, nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 60oC.
An toàn:
- Tránh tiếp xúc trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng.
- Để bảo vệ môi trường, thải bỏ dầu đúng qui định.
Bao bì:
- Xô 18 lít.
Thông số kỹ thuật:
Chỉ tiêu kỹ thuật | Phương pháp thử | 32 | 46 | 68 | 100 | 150 |
---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ trọng ở 15oC (Kg/l) | ASTM D 4052 | 0.84–0.86 | 0.84–0.86 | 0.84–0.86 | 0.85–0.88 | 0.85–0.88 |
Độ nhớt động học ở 40oC (mm2/s) | ASTM D 445 | 30-35 | 44-50 | 68-73 | 95-105 | 140-150 |
Chỉ số độ nhớt (VI) | ASTM D 2270 | Min 100 | Min 100 | Min 100 | Min 95 | Min 95 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở COC (oC) | ASTM D 92 | Min 200 | Min 210 | Min 220 | Min 220 | Min 240 |
Khả năng tách nước ở 54oC | ASTM D 1401 | Max 5 | Max 5 | Max 10 | Max 10 | Max 15 |
Độ tạo bọt ở giai đoạn I (ml/ml) | ASTM D 892 | Max 10/0 | Max 10/0 | Max 10/0 | Max 10/0 | Max 20/0 |
Nhiệt độ đông đặc (oC) | ASTM D 97 | Max -18 | Max -15 | Max -15 | Max -15 | Max -12 |
Ổn định oxi hóa (giờ) | ASTM D 943 | Min 8000 | Min 8000 | Min 8000 | Min 8000 | Min 8000 |
Thông tin bổ sung
Cấp độ nhớt: | 32, 46, 68, 100, 150, 220, 320 |
---|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.